Từ "bền chí" trong tiếng Việt có nghĩa là kiên nhẫn, không bỏ cuộc dù gặp khó khăn, luôn giữ vững tinh thần và quyết tâm. Khi nói ai đó có "bền chí", có nghĩa là người đó rất kiên cường và không dễ dàng từ bỏ mục tiêu của mình.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Bền bỉ: Nghĩa tương tự, nhưng thường nhấn mạnh vào sự kiên trì trong thời gian dài.
Chí khí: Đề cập đến tinh thần mạnh mẽ, ý chí vững vàng, có phần mạnh mẽ hơn.
Từ đồng nghĩa và từ gần giống:
Kiên trì: Tương tự với "bền chí", chỉ sự không bỏ cuộc, nhưng thường mang nghĩa tích cực hơn.
Quyết tâm: Nhấn mạnh vào sự quyết định và cố gắng để đạt được mục tiêu.
Nhẫn nại: Nghĩa là chịu đựng, chờ đợi mà không nản chí, có phần nhẹ nhàng hơn.
Cách sử dụng khác:
"Bền chí" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong học tập hay công việc mà còn trong các lĩnh vực khác như thể thao, tinh thần cộng đồng, hay trong các mối quan hệ cá nhân.
Ví dụ trong câu nói nổi tiếng:
Kết luận:
"Bền chí" là một từ rất quan trọng trong tiếng Việt, thể hiện một phẩm chất tốt đẹp của con người.