Characters remaining: 500/500
Translation

bền chí

Academic
Friendly

Từ "bền chí" trong tiếng Việt có nghĩakiên nhẫn, không bỏ cuộc gặp khó khăn, luôn giữ vững tinh thần quyết tâm. Khi nói ai đó "bền chí", có nghĩangười đó rất kiên cường không dễ dàng từ bỏ mục tiêu của mình.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy rất bền chí trong việc học tiếng Việt." ( ấy không dễ dàng bỏ cuộc, học tiếng Việt có thể khó khăn.)
  2. Câu nâng cao:

    • " gặp nhiều thử thách trong công việc, anh ấy vẫn bền chí theo đuổi ước mơ sở hữu một doanh nghiệp riêng." (Anh ấy không nản lòng tiếp tục nỗ lực.)
Các biến thể của từ:
  • Bền bỉ: Nghĩa tương tự, nhưng thường nhấn mạnh vào sự kiên trì trong thời gian dài.
  • Chí khí: Đề cập đến tinh thần mạnh mẽ, ý chí vững vàng, phần mạnh mẽ hơn.
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Kiên trì: Tương tự với "bền chí", chỉ sự không bỏ cuộc, nhưng thường mang nghĩa tích cực hơn.
  • Quyết tâm: Nhấn mạnh vào sự quyết định cố gắng để đạt được mục tiêu.
  • Nhẫn nại: Nghĩa là chịu đựng, chờ đợi không nản chí, phần nhẹ nhàng hơn.
Cách sử dụng khác:
  • "Bền chí" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong học tập hay công việc còn trong các lĩnh vực khác như thể thao, tinh thần cộng đồng, hay trong các mối quan hệ cá nhân.
dụ trong câu nói nổi tiếng:
  • "Toàn dân bền chí kháng chiến đến thắng lợi." (Đây một câu nói nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam, nhấn mạnh về sự kiên cường của nhân dân trong cuộc kháng chiến.)
Kết luận:

"Bền chí" một từ rất quan trọng trong tiếng Việt, thể hiện một phẩm chất tốt đẹp của con người.

  1. tt. Kiên nhẫn, khó khăn cũng không nản, không lùi, không nao núng: Toàn dân bền chí kháng chiến đến thắng lợi.

Comments and discussion on the word "bền chí"